Có 2 kết quả:

寄养 jì yǎng ㄐㄧˋ ㄧㄤˇ寄養 jì yǎng ㄐㄧˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to place in the care of sb (a child, pet etc)
(2) to foster
(3) to board out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place in the care of sb (a child, pet etc)
(2) to foster
(3) to board out

Bình luận 0